ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lúc nào" 1件

ベトナム語 lúc nào
日本語 いつ?
例文 Anh đến Nhật Bản lúc nào?
いつ日本に来ますか?
マイ単語

類語検索結果 "lúc nào" 1件

ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文 lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語

フレーズ検索結果 "lúc nào" 3件

lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Anh đến Nhật Bản lúc nào?
いつ日本に来ますか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |