ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lúc nào" 1件

ベトナム語 lúc nào
button1
日本語 いつ?
例文
Anh đến Nhật Bản lúc nào?
いつ日本に来ますか?
マイ単語

類語検索結果 "lúc nào" 1件

ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語

フレーズ検索結果 "lúc nào" 5件

lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Anh đến Nhật Bản lúc nào?
いつ日本に来ますか?
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
彼女はとても頑張り屋で、いつも全力を尽くする。
Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
事故はいつでも起こり得る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |